TÍNH NĂNG CHUNG | MÁY PHOTOCOPY RICOH MÀU MPC 2004exSP |
|
|
Thời gian khởi động: | 25 giây |
|
|
Thời gian in bản đầu tiên: | Màu: 7,6 giây |
|
|
Trắng đen: | 5,4 giây |
|
|
Tốc độ in: | Màu: 20 trang/ phútTrắng đen: 20 trang/ phút |
|
|
Bộ nhớ Có sẵn: | 2.0 GB + HDD 250 GB |
|
|
Chức năng di động | Apple Air Print |
|
|
Kích thước (Ngang x sâu x cao): | 587 x 685 x 913 mm (không có ARDF) |
|
|
Trọng lượng: | 83.3 kg |
|
|
Nguồn điện: | 220 – 240 V, 50/60 Hz |
|
|
TÍNH NĂNG SAO CHỤP | |
|
|
Công nghệ: | Dry Electrostatic Transfer System with Dual component Develoment: 4-Drum method |
|
|
Sao chụp liên tục: | 999 bản |
|
|
Độ phân giải: | 600 dpi |
|
|
Phóng thu: | Từ 25% đến 400%, tăng từng 1% |
|
|
CHỨC NĂNG IN | MÁY PHOTOCOPY RICOH MÀU MPC 2004exSP |
|
|
Ngôn ngữ in | Có sẵn: PCL5c, PCL6c, PostScript 3 Languages Emulation, PDF Direct Print Emulation |
|
|
Độ phân giải: | 1.200 x 1.200 dpi |
|
Giao tiếp máy tính: | Có sẵn: USB 2.0, SD slot, Ethernet 10 base-T/100base-TX, Ethernet 1000 Base-TChọn thêm: Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n) |
|
|
Giao thức mạng: TCP/IP (IP v4, IP v6) | |
|
|
HĐH Windows® hỗ trợ: | Windows® XP, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server2003, Windows® Server2003R2, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2, Windows® Server 2012…… |
|
|
Novell® Netware®: | v6.5 |
|
|
HĐH UNIX: | UNIX Sun® Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, RedHat® Linux Enterprise, IBM® AIX |
|
|
SAP R/3: | SAP® R/3® |
|
|
CHỨC NĂNG QUÉT | MÁY PHOTOCOPY RICOH MÀU MPC 2004exSP |
|
Tốc độ quét: | Màu/Trắng đen: lên đến 80 ảnh/phút |
|
|
Độ phân giải: | Chuẩn: 1.200×1.200 dpi |
|
|
Tối đa: | 1.200 dpi (TWAIN) |
|
|
Định dạng tập tin: | TIFF, JPEG, PDF, High compression PDF, PDF-A |
|
|
Phần mềm quét đi kèm: | Network TWAIN |
|
|
Quét và gởi email: | SMTP, POP, IMAP4 |
|
|
Quét vào máy tính: SMB, FTPChức năng Scan to e-mail SMTP,POP, IMAP4Chức năng Scan to folder SMB, FTP, NCP |
CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM) | MÁY PHOTOCOPY RICOH MÀU MPC 2004exSP |
|
|
Bảng mạch PSTN, PBX | |
|
|
Tương thích ITU-T (CCITT) G3 | |
|
|
Tốc độ fax Tối đa 33,6 Kbps | |
|
|
Độ phân giải Chuẩn: | : 8 x 3,85 line/mm, 200 x 100dpi, 8 x 7,7 line/mm, 200 x 200 dpi,Chọn thêm: 8 x 15,4 line/mm, 16 x 15,4 line/mm, 400 x 400 dpi |
|
|
Phương thức nén MH, MR, MMR, JBIG | |
|
|
Tốc độ truyền dữ liệu G3: 2 giây |
Bộ nhớ Có sẵn: | 4 MB Chọn thêm: 64 MB |
|
KHẢ NĂNG CHỨA GIẤY | MÁY PHOTOCOPY RICOH MÀU MPC 2004SP |
|
|
Khổ giấy đề xuất SRA3, A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6 | |
|
|
Khả năng chứa giấy đầu vào | Có sẵn: tổng cộng 1.200 tờTối đa: 2.300 tờ |
|
|
Khả năng chứa giấy ra | Tối đa: 1.625 tờ |
|
|
Định lượng giấy Khay giấy: | 60 – 300 g/m2 |
|
|
Khay tay: | 52 – 300 g/m2 |
Khi in đảo mặt: | 52 – 169 g/m2 |
|
|
|
|
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ |
Tối đa : | 1,700 W |
|
Chế độ chờ : | 50.2 W |
|
|
Chế độ nghỉ : | 0,90 W |
|
|
Thông số TEC (Typical Electricity Consumption): 0.7 kWh | |
|
|
PHẦN MỀM | MÁY PHOTOCOPY RICOH MÀU MPC 2004exSP |
|
|
Có sẵn | SmartDeviceMonitor,Web SmartDeviceMoniltor®, Web Image Monitor |
|
|
Chọn thêm | GlobalScan NX, Card Authentication Package, Unicode Front Package for SAP, Remote Communication Gate S Pro |
|
|
CÁC BỘ PHẬN CHỌN THÊM KHÁC MÁY PHOTOCOPY RICOH MÀU MPC 2004exSPADF handle, Platen cover, 1 x 550-sheet paper tray, 2 x 550-sheet paper tray, 2,000- sheet large capacity tray, 1,500-sheet side large capacity tray, Bridge unit, 1,000-sheet Hybrid fnisher, 3,000-sheet fnisher, Internal fnisher, Internal fnisher with stapleless stapler, 1,000-sheet booklet fnisher, 2,000-sheet booklet fnisher, Punch kits, Internal shift tray, 1-bin tray, Side tray, Caster table, Cabinet, Bi-directional IEEE 1284, Wireless LAN (IEEE 802.11a/g/n), Bluetooth, Pictbridge, PostScript3, IPDS unit, Counter interface, File format converter, Key counter bracket, Card reader bracket, Data Overwrite Security Unit (Certifed version), Fax Connection Unit, Fax marker, Fax memory, Fax option, Unicode Font Package for SAP, OCR Unit, Smart Card Reader Built-in Unit, SRA3 unit, XPS direct print, Enhanced security HDD, Keyboard bracket, NFC Card Reader, Font SD card, USB Device Server, Banner paper tray guide, G3 Interface unit, EFI colour controler, Extended USB board, 4GB Memory unit |
0