Hỗ trợ trực tuyến

Hỗ trợ 1
0985 262 385
Hỗ trợ 2
0944426268
KD Dự án
0985 262 385

MÁY PHOTOCOPY RICOH MP 6054

  • Hãng sản xuất Ricoh
CHỨC NĂNG SAO CHỤP  MÁY PHOTOCOPY RICOH MP 6054
Công nghệ in Laser
Tốc độ sao chụp 60 trang A4 / phút
Độ phân giải 600 Dpi
Sao chụp liên tục 999 bản
Thời gian khởi động máy 11 Giây
Tốc độ sao chụp bản đầu tiên 4 Giây
Mức độ Thu nhỏ / phóng to 25%-400 % ( Tăng giảm 1%)
Dung lượng bộ nhớ chuẩn 2GB
Ổ cứng lưu trữ & quản lý tài liệu Chọn thêm (320GB)
Khay chứa giấy chuẩn 1 khay x 550 tờ; 1 khay x 500 tờ
Khay giấy tay 100 tờ
Khay giấy ra 500 tờ
Cỡ giấy A6-A3
Định lượng giấy sao chụp 60 -300 g/m2: Khay 1,2
52 -300 g/m2: Khay tay
Chức năng tự động đảo mặt bản chụp
Kích thước có ARDF 587 x 680 x 913 mm
Trong lượng có ARDF 68.5 kg
Nguồn điện 220/240V – 50/60Hz
Công suất tiêu thụ 1.78 Kw
 Bộ nạp và đảo bản gốc: Có sẵn  MÁY PHOTOCOPY RICOH MP 6054
CHỨC NĂNG IN – PRINTER ( CHỌN THÊM)  MÁY PHOTOCOPY RICOH MP 6054
Khổ giấy in tối đa A3
Tốc độ in 40 trang A4/ phút
Ngôn ngữ in  PCL5e, PCL6, Adobe® PDF Direct
Độ phân giải 600 x 600 dpi, 1,200 x 1,200 dpi (Maximum)
Dung lượng bộ nhớ 2GB + HDD 320GB
Cổng in USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, SD slot, Ethernet 10 base-T/100 base-TX, Ethernet 1000 Base-T
Giao thức mạng TCP/IP (IP v4, IP v6)
Tương thích Hệ điều hành Windows® environmentsMac OS environmentsUNIX environmentsNovell® NetWare® environmentsSAP® R/3® environments
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH MÀU- SCANNER (BỘ PHẬN CHỌN THÊM) MÁY PHOTOCOPY RICOH MP 6054
Vùng quét ảnh tối đa A3
Độ phân giải 600 dpi, 1200 dpi (TWAIN)
Tốc độ quét tối đa Với ARDF :80 tờ / phút; Với SPDF: 110 – 180 tờ/phút
Driver Network TWAIN
Quét ảnh gửi E-mail, Folder, USB/SD
Định dạng tệp  TIFF, JPEG, PDF, Encryption PDF, High Compression PDF, PDF-A
CHỨC NĂNG FAX ( BỘ PHẬN CHỌN THÊM)  MÁY PHOTOCOPY RICOH MP 6054
Kích thước văn bản gốc A6 – A3
Mạng điện thoại tương thích PSTN, PBX
Tốc độ modem 33.6 (G3)
Độ phân giảiTốc độ chuyền 8 x 3.85 line/mm, 200 x 100 dpi8 x 7.7 line/mm, 200 x 200 dpiG3: Approx. 3 second(s) (200 x 100 dpi, JBIG)Approx. 2 second(s) (200 x 100 dpi)
Phương thức nén dữ liệu ITU-T (CCITT) G3
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax 4MB
BỘ PHẬN CHỌN THÊM
Bộ phận chia bộ và đóng ghim (Finisher)
Khay giấy mở rộng (1×550 tờ; 2×550 tờ )

0

Tải tài liệu về máy

Tải PDF Tải DOCx Tải Prints

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.