| CHỨC NĂNG SAO CHỤP | MÁY PHOTOCOPY RICOH MP 6002 |
| Công nghệ in | Laser |
| Tốc độ sao chụp | 60 trang A4 / phút |
| Độ phân giải | Max 1200 Dpi |
| Sao chụp liên tục | 999 bản |
| Thời gian khởi độngmáy | 30 Giây |
| Tốc độ sao chụp bản đầu tiên | 3.9 Giây |
| Mức độ Thu nhỏ / phóng to | 25%-400 % ( Tăng giảm 1%) |
| Dunglượng bộ nhớ chuẩn | 1 GB |
| Ổ cứng lưu trữ & quản lý tài liệu | 250 GB |
| Khay chứa giấy chuẩn | 2 khay x 1550 tờ, 2 khay x 550 tờ |
| Khay giấy tay | 100 tờ |
| Khay giấy ra | 500 tờ |
| Cỡ giấy | A6-A3 |
| Địnhlượng giấy sao chụp | 52.3-216 g/m2: Khay 1,2 |
| 52.3-216 g/m2: Khay tay | |
| Bộ phận tự động nạp và đảo bản gốc(ARDF) | 150-250 tờ |
| Chức năng tự động đảo mặt bản chụp | Có |
| Chế độ cấp hạn mức bản in/chụp cho người sử dụng | Có |
| Chế độ dặt mã cho người sử dụng | 1000 mã |
| Kích thước | 690 x 790 x 1,171 mm |
| Tronglượng | 214 kg |
| Nguồn điện | 220/240V – 50/60Hz |
| Công suất tiêu thụ | 1.9kw |
| CHỨC NĂNG IN – PRINTER ( CHỌN THÊM) | MÁY PHOTOCOPY RICOH MP 6002 |
| Khổ giấy in tối đa | A3 |
| Tốc độ in | 60 trang A4/ phút |
| Ngôn ngữ in | PCL5e, PCL6, RPCS, PS3(Chọn thêm) |
| Độ phân giải | 1200 dpi |
| Dunglượng bộ nhớ | Tối đa 1.5Gb + HDD 250Gb |
| Cổng in | Có – Ethernet10base -T/100baseTX ( RJ 45) và cổng USB 2.0 |
| Giao thức mạng | TCP/IP (IP v4, IP v6), IPX/SPX, AppleTalk |
| Tương thích Hệ điều hành | 2000/XP/ Vista/Server 2003 |
| RedHat® Linux 6.x/7.x/8.x/9.x/Enterprise | |
| Macintosh OS X v10.1 or later (native mode) | |
| CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH – SCANNER (BỘ PHẬN CHỌN THÊM) MÁY PHOTOCOPY RICOH MP 6002 | |
| Vùng quét ảnh tối đa | A6 – A3 |
| Độ phân giải | 600 DPI |
| Tốc độ quét tối đa | Màu/ Đen trắng 90 Tờ / Phút |
| Driver | Network, TWAIN |
| Quét ảnh gửi email | Có ( SMTP,POP3) |
| Quét ảnh gửi tới Folder | Có ( SMB & FTP) |
| CHỨC NĂNG FAX ( BỘ PHẬN CHỌN THÊM) | MÁY PHOTOCOPY RICOH MP 6002 |
| Kích thước văn bản gốc | A6 – A3 |
| Mạng điện thoại tương thích | PSTN, PBX |
| Tốc độ modem | 33.6 (G3) |
| Độ phân giải | 200x200dpi |
| Phương thức nén dữ liệu | MH,MR,MMR, JBIG (Option) |
| Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax | 8MB |
| BỘ PHẬN CHỌN THÊM | |
| Bộ phận chia bộ và đóng ghim (Finisher) | |
0



