| Phương thức sao chụp
MÁY PHOTOCOPY RICOH MÀU MPC 2003SP |
Hệ thống chuyển đổi tĩnh điện khô
|
| Tốc độ sao chụp | Mầu/ Đen trắng: 20 trang A4/phút |
| Độ phân giải | 600 dpi |
| Sao chụp liên tục | 999 bản |
| Thời gian khởi động máy | 19 giây |
| Thời gian sao chụp bản đầu tiên | Mầu/ Đen trắng: 7.6s/5.4s |
| Mức độ thu nhỏ / phóng to | 25% – 400% , điều chỉnh 1% |
| Dung lượng bộ nhớ chuẩn | 1.5 GB |
| Ổ cứng | 250 GB |
| Khay chứa giấy chuẩn | 2 khay x 550 tờ |
| Khay giấy tay | 100 tờ |
| Khay giấy ra | 625 tờ |
| Cỡ giấy | A6-A3-A3+ |
| Định lượng giấy sao chụp | Khay giấy 1 :60 – 300 g/m2 |
| Khay giấy 2 :60 – 300 g/m2 | |
| Khay tay: 100 tờ :52 – 300 g/m2 | |
| Chức năng tự động đảo mặt bản chụp | Có |
| Kích thước | 587 x 685 x 788 mm (Có ARDF) |
| Trong lượng | 81kg |
| Nguồn điện | 220/240V – 50/60Hz |
| Công suất tiêu thụ | 1.7Kw |
| CHỨC NĂNG IN – PRINTER | MÁY PHOTOCOPY RICOH MÀU MPC 2003SP |
| Khổ giấy in tối đa | A3 |
| Tốc độ in | Mầu/ Đen trắng: 20 trang A4/phút |
| Ngôn ngữ in | PCL5c, PCL6, PDF direct print, Mediaprint ( JPEG/TIFF ) |
| Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
| Dung lượng bộ nhớ | 1.5 GB |
| Cổng giao tiếp in
MÁY PHOTOCOPY RICOH MÀU MPC 2003SP |
Ethernet10base -T/100base -TX , Ethernet 1000 Base-T, USB 2.0, SD |
| Giao thức mạng | TCP/IP ( IPv4,IPv6 ) |
| Tương thích Hệ điều hành | Windows® XP, Windows® Vista, Windows® 7,Windows® Server2003, Windows® Server2003R2,Windows®, Server 2008, Windows® Server 2008R2,Windows® Server 2012 |
| Mac OS X Native: v.10.5 or later | |
| UNIX Sun® Solaris, HP-UX, SCO,OpenServer, RedHat® Linux Enterprise,IBM® AIX | |
| v6.5, SAP® R/3® | |
| CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH – SCANNER | MÁY PHOTOCOPY RICOH MÀU MPC 2003SP |
| Tốc độ quyét | Màu/ đen trắng : Tối đa 54 ipm |
| Độ phân giải | Chuẩn 600 dpi, tối đa 1 200 dpi ( TWAIN ) |
| Định dạng kiểu tập tin | PDF/ JPEG/TIFF, High compression PDF, PDF-A |
| Trình điều khiển đi kèm | Network TWAIN |
| Lưu trữ | E- mail: SMTP,POP,IMAP4; Folder : SMB,FTP,NCP |
| CHỨC NĂNG FAX ( BỘ PHẬN CHỌN THÊM) | |
| Khả năng tương thích | ITU-T ( CCITT) G3 |
| Mạng điện thoại tương thích | PSTN, PBX |
| Tốc độ modem | 33.6 (G3) |
| Độ phân giải | 8 x 3.85 line/mm, 200 x 100dpi, 8 x 7.7 line/mm, 200 x 200 dpi. |
| Phương thức nén dữ liệu | MH, MR, MMR, JBIG |
| Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax | Chuẩn 4MB |
| Tốc độ chuyền | G3: 2 giây |
| BỘ PHẬN CHỌN THÊM | MÁY PHOTOCOPY RICOH MÀU MPC 2003SP |
| Bộ phận tự động nạp và đảo bản gốc(ARDF 3090 ) | |
| Bộ phận chia bộ và đóng ghim (Finisher) | |
| Khay giấy mở rộng (2×550 tờ ; 1 x 550 tờ) | |
0



