| CHỨC NĂNG SAO CHỤP |
Phương thức in của máy
MÁY PHOTOCOPY RICOH MÀU MPC 3003SP |
Color: Laser |
| Khổ giấy sao chụp | Min A6 – Max A3 | |
| Tốc độ sao chụp (bản/ phút) | 30/35 | |
| Sao chụp liên tục (tờ) | 999 | |
| Thời gian khởi động (Giây) | 19 | |
| Tốc độ chụp bản đầu tiên (Giây)) | 7.1 (color), 4.6 (B/W) | |
| Mức phóng to/ Thu nhỏ (%) | 25 – 400 | |
| Khay giấy vào tiêu chuẩn (Khay X tờ) | 2 x 550 | |
| Khay giấy tay (tờ) | 100 | |
| Khay chứa bản sao tiêu chuẩn (tờ) | 500 | |
| Định lượng giấy sao chụp (gsm) | 52-300 | |
| Độ phân giải (dpi) | 600 x 600 dpi | |
| Mức phân giải sắc độ (mức) | 256 levels | |
| Dung lượng bộ nhớ chuẩn (MB) | 1.5GB + 250GB HDD | |
| Tính năng chia bộ tài liệu | shift sort (có Finisher) rotate sort |
|
| Tính năng đảo mặt bản sao | Standard | |
| Công suất: Trung bình – Tối đa (Bản/ tháng) | 5K-20K |
MÁY PHOTOCOPY RICOH MÀU MPC 3003SP
| TIỆN ÍCH | Hệ thống tăng tốc khởi động | Yes |
| Hệ thống tái sử dụng mực thải | Yes | |
| Hệ thống bảng điều khiển | LCD cảm ứng màu đa sắc 9.0 inches | |
| Mã số cho người sử dụng (Người sử dụng) | 1000 users | |
| Chức năng quét ảnh 1 – Chụp nhiều bản | Yes | |
| Chức năng tự động xoay ảnh | Yes | |
| Tự động chọn khổ giấy | Yes | |
| Chụp sách/ Trang đôi | Yes | |
| Hiệu chỉnh mức độ sắc nét, tương phản, sáng tối | Yes | |
| Chức năng xoá viền/ xoá giữa/ Chỉnh lề | No | |
| Chức năng chèn bìa/ phân chương | Yes | |
| Sao chụp âm bản – dương bản | Yes | |
| Chụp dồn tài liệu/ Chụp lặp lại | Max 16 in 1 Duplex | |
| Đánh dấu văn bản/ Số trang/ Ngày tháng | Yes | |
| Tiết kiệm điện năng (Min – Standby – Max) | Yes, 30 seconds |
MÁY PHOTOCOPY RICOH MÀU MPC 3003SP
| PHỤ KIỆN | Bộ chuyền và đảo bản gốc | Standard |
| Bộ đảo mặt bản sao | Standard | |
| Bộ hoàn tất tài liệu (Chia bộ/ tách trang/ bấm ghim) | Option | |
| Khay cấp giấy tự động (Khay X tờ) | PB3150: 1 x 550 PB3160: 2 x 550 LCT PB3170: 2 x 1000 tờ LCT RT3030: 1500 tờ |
|
| Chức năng in | Standard (Color Printer) | |
| Chức năng quét ảnh | Standard (Color Scanner) | |
| Chức năng Fax | Option | |
| Ổ cứng lưu trữ tài liệu | Standard |
MÁY PHOTOCOPY RICOH MÀU MPC 3003SP
| CHỨC NĂNG IN | Chức năng in | Standard |
| Khổ giấy in tối thiểu – tối đa | Min A6 – Max A3 | |
| Tốc độ in liên tục (trang/ phút) | 30/35 | |
| Ngôn ngữ in | PCL5c, PCL6(XL), PDF Direct, MediaPrint:JPEG, MediaPrint:TIFF, XPS | |
| Adobe PostScript3, IPDS, PictBridge | ||
| Độ phân giải (dpi) | 1200 x 1200 dpi/ 2 bit | |
| Dung lượng bộ nhớ in (MB) | 1.5GB | |
| Cổng kết nối tiêu chuẩn | Ethernet (1000Base-T*/100Base-TX/10Base-T), USB2.0 Type A (2 port on back of machine, 1 port on operation panel), USB2.0 Type B, SD slot on operation panel | |
| Cổng kết nối chọn thêm | IEEE1284/ECP, Wireless LAN (IEEE802.11a,b,g,n), Bluetooth |
|
| Giao thức mạng | TCP/IP (IP v4, IP v6), IPX/SPX* | |
| Môi trường hỗ trợ | Windows XP/Vista/7/Server 2003/Server 2008/Server 2008R2/8/Server 2012 | |
| Netware 6.5* Unix; Sun Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, RedHat Linux, IBM AIX Mac OS X Native: v.10.5 or later SAP R/3, NDPS Gateway IBM iSeries/ AS/400-using OS/400 Host Print Transform |
MÁY PHOTOCOPY RICOH MÀU MPC 3003SP
| CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH |
Chức năng quét ảnh | Standard Color Scanner |
| Quét ảnh với điều khiển từ máy tính | Yes | |
| Quét ảnh vào thư mục với điều khiển từ máy quét | Yes | |
| Quét ảnh gửi Email trực tiếp từ máy quét | Yes | |
| Cổng kết nối quét ảnh | USB, Ethernet; Option: Wireless LAN, Gigabit Ethernet | |
| Vùng quét ảnh bản gốc tối đa | Max A3 | |
| Độ phân giải (dpi) | 600 | |
| Tốc độ quét ảnh (bản/ phút) | B/W + color: 80 pages/minute | |
| Định dạng tập tin quét ảnh | TIFF/JPEG/PDF/PDF-A/High Compression PDF | |
| Quét, lưu tập tin nhiều trang | Yes | |
| Số lượng địa chỉ email có thể lưu | 2000 | |
| Số lượng địa chỉ email mỗi lần gửi | 500 |
MÁY PHOTOCOPY RICOH MÀU MPC 3003SP
| TÍNH NĂNG KỸ THUẬT |
Chức năng Fax laser | Option: Fax Option Type M3 |
| Kích thước văn bản gửi/ nhận | Max A3- Min A6 | |
| Mạng tương thích | PSTN,PBX | |
| Phương thức nén dữ liệu | MH,MR,MMR,JBIG | |
| Tốc độ modem (Kilo Bit trên giây)) | 33.6 | |
| Tốc độ truyền dữ liệu (Giây/ trang) | 2 seconds (200×100 dpi, JBIG, ITUT #1 chart TTI off, memory transmission) 3 seconds (200x100dpi, MMR, ITUT #1 chart, TTI off, memory transmission) |
|
| Tốc độ quét tài liệu gửi Fax (giây/ trang) | N/I | |
| Tốc độ in khi nhận Fax (bản/ phút) | 30/35 | |
| Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax (MB/ trang) | 4 MB | |
| Thời gian lưu dữ liệu khi mất điện (giờ) | 1 | |
| Danh bạ số Fax gửi nhanh cài sẵn (số) | 2000 | |
| Chức năng gửi nhóm (Nhóm/ Số Fax) | 100 | |
| Cài đặt giới hạn nhận Fax | Yes | |
| Khoá bộ nhớ bằng mã số | Yes | |
| Chế độ gửi văn bản chất lượng cao | Yes | |
| Nhận diện bản gửi Fax không nội dung | Yes | |
| Gửi trực tiếp tài liệu là sách/ hoá đơn… | Yes | |
| Gửi Fax trực tiếp từ máy tính | Yes | |
| Gửi Fax trực tiếp từ nhiều máy tính mạng LAN | Yes | |
| Nhận Fax chuyển thành Email | Yes | |
| Nhận/ Gửi Fax qua mạng Internet | Yes |
0



