| Hệ thống chiếu | Chip đơn DLP | |
| Điểm ảnh | 1280 x 800 | |
| Kích cỡ panel | Kích cỡ | 0.65 inch |
| Tỷ lệ | 16:10 | |
| Độ sáng | 3000 lm | |
| Số màu | 1.073.000.000 | |
| Độ tương phản | 5000:1 | |
| Kích cỡ ảnh chiếu | 40-240 inch | |
| Khoảng cách màn chiếu | 0.77- 7.33m (30.3- 288.6 inch) | |
| Đèn chiếu | 230W High -pressure mercury lamp | |
| Tín hiệu RGB (analog, digital) | Độ phân giải thực | WXGA (1280 X 800 dots), XGA (1024 x 768 dots) SVGA (800 x 600 dots), VGA (640 x 480 dots) |
| Hiển thị nén | UXGA (1600 x 1200 dots), SXGA (1280 x 1024 dots) | |
| Tín hiệu đầu vào | NTSC, PAL, SECAM, PAL-M, PAL-N, PAL-60, NTSC4.43, 60Hz (Mono), 50 Hz (Mono) | |
| Tín hiệu quét RGB | Ngang | 15- 100 kHz |
| Dọc | 23-85 Hz | |
| Định dạng tập tin lưu USB | JPEG, MPEG2 | |
| Magnification | 1.5x | |
| Zoom | Manual | |
| Focus | Auto (power zoom) | |
| Giao diện MÁY CHIẾU RICOH WX 3340N | Tín hiệu máy tính đầu vào | Mini D-sub 15 pin x 2 |
| Tín hiệu máy tính đầu ra | Mini D-sub 15 pin x 2 (switched with input) | |
| Video đầu vào | HDMI x 1, RCA pin jack x 1 | |
| Video đầu ra | – | |
| Âm thanh đầu vào | 3.5 mm (0.1 inch) diameter stereo mini pin jack x 1 | |
| Âm thanh đầu ra | 3.5 mm (0.1 inch) diameter stereo mini pin jack x 1 | |
| USB | USB Mini-B x 1 (for firmware version upgrades), USB Type A x 1 | |
| Mạng có dây | RJ45 (10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T x 1) | |
| Mạng không dây | IEEE 802.11a/b/g/n compliant | |
| Hỗ trợ hệ điều hành MÁY CHIẾU RICOH WX 3340N | Window XP SP3 and later (Home/Professional), Window Vista SP2 and later Ultimate/Business/Home Premium/Home Basic), Window 7 (Ultimate/Enterprise/Professional/Home Premium), Window 8 (Pro), Mac OS X 10.6- Moutain Lion (10.8)) | |
| Window XP SP3 and later (Home/Professional), Window Vista SP2 and later Ultimate/Business/Home Premium/Home Basic), Window 7 (Ultimate/Enterprise/Professional/Home Premium), Window 8 (Pro) | ||
| Window XP SP3 and later (Home/Professional), Window Vista SP2 and later Ultimate/Business/Home Premium/Home Basic), Window 7 (Ultimate/Enterprise/Professional/Home Premium), Window Server2008/2008R2 | ||
| Window XP, Window 7 | ||
| Loa tích hợp | 10W Mono | |
| Kích thước | 297 x 235 x 100 mm/ 11.7 x 9.3 x 3.9 inch | |
| Trọng lượng MÁY CHIẾU RICOH WX 3340N | 3.1 kg | |
| Điện năng tiêu thụ | Tối đa/ Tiết kiệm | 289W/ 204W |
| Chờ | < 0.28 W | |
| Môi trường sử dụng | 5-35 độ C, độ ẩm 30-70% (không ngưng tụ) | |
| Điện áp | 100V- 240V, 50Hz/ 60Hz | |
0



