| SAO CHỤP MÁY PHOTOCOPY A0 RICOH W6700 | |
|
|
|
| Công nghệ | Electro photographic printing |
|
|
|
|
Tốc độ MÁY PHOTOCOPY A0 RICOH W6700 |
|
|
|
|
| MP W2401 | 2,4bản/phút (AO-A1) |
|
|
|
| MP W3601 | 3,4bản/phút (A0-A1) |
|
|
|
|
Độ phân giải MÁY PHOTOCOPY A0 RICOH W6700 |
|
|
|
|
| Tối đa | 600 dpi |
|
|
|
| Sao chụp liên tục | Lên đến 99 bản |
|
|
|
| Thời gian khởi động | Ít hơn 2 phút |
|
|
|
| Thời gian in bản đầu tiên | Ít hơn 21 giây (A1) |
|
|
|
| Phóng thu | 4 lần bản gốc |
|
|
|
| Tỷ lệ phóng thu | 25 – 400% (tăng từng 0,1 %) |
|
|
|
| Bộ nhớ | 1.024 MB +160 GB Hard Disk Drive |
|
|
|
| Khả năng chứa giấy đầu vào | khay tay 1 tờ |
|
|
|
| Trục giấy 2 cuộn | (chọn thêm) |
|
|
|
| Khay giấy 250 tờ | (chọn thêm) |
|
|
|
|
Khả năng chứa giấy đầu ra MÁY PHOTOCOPY A0 RICOH W6700 |
|
|
|
|
| Phía trên | 50 tờ A1 (plain paper) |
|
|
|
| Phía dưới | 40 tờ A0 (plain paper) |
|
|
|
|
Khổ giấy cuộn |
|
|
|
|
| Tối thiểu | 210 x 210 mm |
|
|
|
| Tối đa | 914 x 15,000 mm |
|
|
|
| Định lượng giấy | 64 – 105 g/m2 |
|
|
|
| Kích thước (W x D x H) | 1.080 x 637 x 580 mm |
|
|
|
| Trọng lượng | 107 kg |
|
|
|
| Nguồn điện | 220 – 240V, 50/60Hz |
|
|
|
| Mức tiêu thụ điện | 1.400 W |
|
|
|
| BỘ PHẬN IN (PRINTER TYPE W3601 (chọn thêm) | |
|
|
|
| Trình điều khiển | Đi kèm |
|
|
|
|
Tốc độ |
|
|
|
|
| MP W2401 | 2,4 bản/ phút (A0/A1) |
|
|
|
| MP W3601 | 3,4 bản/ phút (A0/A1) |
|
|
|
|
Độ phân giải |
|
|
|
|
| Tối đa | 600 dpi |
|
|
|
|
Khổ bản in |
|
|
|
|
| Tối thiểu | 210 x 257 mm |
|
|
|
| Tối đa | 914 x 15,000 mm |
|
|
|
| Giao thức mạng | TCP/IP, IPX/SPX (tự động chuyển đổi) |
|
|
|
| Định dạng tập tin | HPGL, HPGL2 (HPRTL), TIFF (GALS), Adobe® PostScript® 3™ |
|
|
|
| Hệ điều hành hỗ trợ | Windows® 2000/XP/Vista/7/Server 2003/ Server 2008, Mac OS X (OS X10.2 hoặc mới hơn) |
|
|
|
| Kết nối máy tính | Có sẵn, Ethernet 10 base-T/100 base-TX, USB2.0 |
|
|
|
| Chọn thêm | Wireless UN (IEEE 802.11b), Gigabit Ethernet |
|
|
|
| BỘ PHẬN QUÉT (SCANNER TYPE W3601 (chọn thêm) | |
|
|
|
|
Tốc độ quét |
|
|
|
|
| Trắng đen | 80 mm/ giây (600 dpi) |
|
|
|
| Màu | 26,7 mm/ giây (600 dpi) |
|
|
|
| Độ phân giải | Quét và gởi email / folder (150 – 600 dpi) TWAIN (150 – 1.200 dpi) |
|
|
|
| Khổ bản gốc | Tối đa 914 x 15.000 mm |
|
|
|
| Định dạng tập tin | PDF/TIFF/JPEG |
|
|
|
| Trình điều khiển đi kèm | Network TWAIN |
|
|
|
| Quét vào e-mail | SMTP, POP3 |
|
|
|
| Số lượng nơi nhận | tối đa 100/ tác vụ (Nhập trực tiếp/ nhập qua LDAP) |
|
|
|
| Số lượng nơi lưu | Tối đa 500/ tác vụ |
|
|
|
| Sổ địa chỉ | Qua LDAP hoặc trên Hard Disk Drive |
|
|
|
| (tối đa 2.000 địa chỉ) | |
|
|
|
| Quét vào thư mục máy tính | Qua SMB, FTP hoặc NCP protocol |
|
|
|
| Số lượng thư mục | Tối đa 50 thư mục/ lần quét |
|
|
|
|
PHỤ KIỆN CHỌN THÊM |
|
|
|
|
| 2 Roll Feeder, 250-sheet paper cassette (up to A3), Table, Originals hanger, Roll holder, Rear stacker, File Format Converter, Browser Unit, USB2.0/SD slot, Wireless LAN | |
0



