| TÍNH NĂNG CHUNG | Máy photocopy Ricoh màu MPC 2011SP |
|
|
|
| Thời gian khởi động: | 19 giây |
|
|
|
| Thời gian in bản đầu tiên: | Màu: 7,7 giây |
|
|
|
| Trắng đen: | 5,5 giây |
|
|
|
| Tốc độ in: | Màu: 20 trang/ phútTrắng đen: 20 trang/ phút
Máy photocopy Ricoh màu MPC 2011SP |
|
|
|
| Trắng đen: 20 trang/ phút | 1,5 GB |
|
|
|
| Ổ cứng: | 250 Gb |
|
|
|
| Kích thước (Ngang x sâu x cao): | 587 x 685 x 788 mm (không có ARDF) |
|
|
|
| Trọng lượng: | 81 kg |
|
|
|
| Nguồn điện: | 220 – 240 V, 50/60 Hz |
|
|
|
| TÍNH NĂNG SAO CHỤP | Máy photocopy Ricoh màu MPC 2011SP |
|
|
|
| Công nghệ: | Dry Electrostatic Transfer System |
|
|
|
| Sao chụp liên tục: | 999 bản |
|
|
|
| Độ phân giải: | 600 dpi |
|
|
|
| Phóng thu: | Từ 25% đến 400%, tăng từng 1% |
|
|
|
| CHỨC NĂNG IN | Máy photocopy Ricoh màu MPC 2011SP |
|
|
|
| Ngôn ngữ in | Có sẵn: PCL5c, PCL6, PDF direct print,Mediaprint (JPEG/TIFF)
Chọn thêm: Adobe® PostScript® 3™ |
|
|
|
| Độ phân giải: | 1.200 x 1.200 dpi |
|
|
|
| Giao tiếp máy tính: | Có sẵn: USB 2.0, SD slot, Ethernet 10 base-T/100base-TX, Ethernet 1000 Base-T
Chọn thêm: Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n) |
|
|
|
| Giao thức mạng: TCP/IP (IP v4, IP v6) | |
|
|
|
| HĐH Windows® hỗ trợ: | Windows® XP, Windows® Vista, Windows® 7,Windows® 8, Windows®, Server 2003, Windows®
Server 2003R2, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2, Windows® Server 2012 |
|
|
|
| HĐH Mac hỗ trợ: | Macintosh OS X Native v10.5 hoặc mới hơn |
|
|
|
| HĐH UNIX: | UNIX Sun® Solaris, HP-UX, SCO OpenServerRedHat® Linux Enterprise, IBM® AIX |
|
|
|
| SAP R/3: | SAP® R/3® |
|
|
|
| CHỨC NĂNG QUÉT | |
|
|
|
| Tốc độ quét: | Màu/Trắng đen: lên đến 54 ảnh/phút |
|
|
|
| Độ phân giải: | Chuẩn: 600 dpi |
|
|
|
| Tối đa: | 1.200 dpi (TWAIN) |
|
|
|
| Định dạng tập tin: | TIFF, JPEG, PDF, High compression PDF, PDF-A |
|
|
|
| Phần mềm quét đi kèm: | Network TWAIN |
|
|
|
| Quét và gởi email: | SMTP, POP, IMAP4 |
|
|
|
| Quét vào máy tính: SMB, FTP | |
0



