| THÔNG SỐ CƠ CHUNG | MÁY PHOTOCOPY RICOH MÀU MPC 3504SP |
|
|
|
| Thời gian làm nóng: | 25 giây |
|
|
|
| Thời gian bản in đầu tiên: | Màu: 7.1 giây
Trắng/ đen: 4.6 giây |
|
|
|
| Tốc độ màu: | 35 trang/ phút |
|
|
|
| Bộ nhớ: | Có sẵn: 2 GB
Tối đa: 4 GB HDD: 250 GB |
|
|
|
| Kích thước (WxDxH): | ARDF: 587 x 685 x 913 mm
SPDF: 587 x 685 x 963 mm |
|
|
|
| Trọng lượng: | 101.3 kg |
|
|
|
| Nguồn điện: | 220 – 240 V, 50/60 Hz |
|
|
|
|
|
|
| CHỨC NĂNG SAO CHỤP | MÁY PHOTOCOPY RICOH MÀU MPC 3504SP |
|
|
|
| Công nghệ: | Dry Electrostatic Transfer System with Dual component |
|
|
|
| Development: | 4-Drum method |
|
|
|
| Sao chụp liên tục: | Lên đến 999 bản |
|
|
|
| Độ phân giải: | 600 dpi/4 bit |
|
|
|
| Phóng/ thu: | Từ 25% đến 400% (tăng giảm từng 1%) |
|
|
|
|
|
|
| CHỨC NĂNG IN | MÁY PHOTOCOPY RICOH MÀU MPC 3504SP |
|
|
|
| Ngôn ngữ in: | Có sẵn:PCL5c, PCL6(XL), PDF
Option: XPS, Adobe® PostScript®3™, IPDS, PictBridge Print resolution: Maximum: 1,200 x 1,200 dpi/2bit Interface: Standard: SD slot, USB Host I/F, Ethernet 10 base-T/100 base-TX/1000 base-T |
|
|
|
| Chọn thêm: | Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n), Bluetooth,
USB Server for Second Network Interface, Bidirectional IEEE 1284/ ECP, USB 2.0 (Type B) |
|
|
|
| Độ phân giải: | Tối đa 1.200 x 1.200 dpi |
|
|
|
| Kết nối máy tính: | Có sẵn: USB 2.0, khe cắm thẻ SD, Ethernet 10 base-T/100 base-TX, Ethernet 1000 Base-T
Chọn thêm: Bi-directional IEEE1284, Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n), Bluetooth |
|
|
|
| Giao thức mạng: | Có sẵn: TCP/IP (IP v4, IP v6)
Chọn thêm: IPX/SPX |
|
|
|
| Hệ điều hành: | Windows® hỗ trợ: Windows® XP, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server2003, Windows® Server2003R2, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2, Windows® Server 2012
Mac hỗ trợ: Mac OS X Native: v.10.5 hoặc mới hơn UNIX hỗ trợ: UNIX Sun® Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, RedHat® Linux Enterprise, IBM® AIX |
|
|
|
| Novell®: | Netware® : v6.5 |
|
|
|
| SAP® R/3®: | SAP® R/3® |
|
|
|
|
|
|
| CHỨC NĂNG QUÉT | MÁY PHOTOCOPY RICOH MÀU MPC 3504SP |
|
|
|
| Tốc độ quét: | Màu/ trắng đen: tối đa 80 ảnh/ phút (khổ LEF, A4) |
|
|
|
| Độ phân giải: | Chuẩn: Trắng/đen & màu: 100 – 600 dpi |
|
|
|
| Tối đa: | 1.200 dpi (TWAIN) |
|
|
|
| Định dạng tập tin quét: | TIFF, JPEG, PDF, High compression PDF, PDF-A |
|
|
|
| Driver đi kèm: | Network TWAIN |
|
|
|
| Chức năng: | Scan to e-mail SMTP,POP, IMAP4
Scan to folder SMB, FTP, NCP |
|
|
|
|
|
|
| CHỨC NĂNG FAX | |
|
|
|
| Bảng mạch: | PSTN, PBX |
|
|
|
| Tương thích: | ITU-T (CCITT) G3 |
|
|
|
| Tốc độ fax: | Tối đa 33.6 Kbps |
|
|
|
| Độ phân giải: | Chuẩn: 8 x 3.85 line/ mm, 200 x 100dpi, 8 x 7,7 line/mm, 200 x 200 dpi
Chọn thêm: 8 x 15,4 line/mm, 16 x 15,4 line/mm, 400 x 400 dpi |
|
|
|
| Phương thức nén: | MH, MR, MMR, JBIG |
|
|
|
| Tốc độ truyền dữ liệu G3: | 2 giây |
|
|
|
| Bộ nhớ: | Có sẵn: 4 MB
Tối đa: 28 MB |
|
|
|
|
|
|
| KHẢ NĂNG CHỨA GIẤY | |
|
|
|
| Khổ giấy đề xuất: | SRA3, A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6 |
|
|
|
| Khả năng chứa giấy đầu vào: | Tối đa: 4.700 tờ |
|
|
|
| Khả năng chứa giấy ra: | Tối đa: 1.625 tờ |
|
|
|
| Định lượng giấy: | Khay giấy: 52 – 300 g/m2
Khay tay: 52 – 300 g/m2 Khi in đảo mặt: 52 – 256 g/m2 |
|
|
|
| Bộ nhớ: | Có sẵn: 1.5 GB
Tối đa: 2 GB (chọn thêm) HDD: 250 GB |
|
|
|
|
|
|
| ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ | |
|
|
|
| Tối đa: | 1.700 W |
|
|
|
| Chế độ chờ: | 64 W |
|
|
|
| Chế độ nghỉ: | 0.59 W |
|
|
|
| Thông số TEC (Typical Electricity Consumption): | 1.340kWh |
|
|
|
|
|
|
| PHẦN MỀM | |
|
|
|
| Có sẵn: | SmartDeviceMonitor,Web SmartDeviceMoniltor®, Web Image Monitor
Chọn thêm: GlobalScan NX, Card Authentication Package, Unicode Font Package for SAP, Remote Communication Gate S Pro |
|
|
|
|
|
|
| CÁC BỘ PHẬN CHỌN THÊM KHÁC | |
|
|
|
| ADF handle, 1 x 550-sheet paper tray, 2 x 550-sheet paper tray, 2,000-1,000-sheet finisher, 500-sheet Internal finisher, 1,000-sheet booklet
finisher, Punch kit for 1,000-sheet finisher, Punch kit for booklet finisher, Internal shift tray, 1,000-sheet finisher, 500-sheet Internal finisher, 1,000-sheet booklet finisher, Punch kit for 1,000-sheet finisher, Punch kit for booklet finisher, Internal shift tray, One-bin tray, Side tray, Caster table, Cabinet, Bi-directional IEEE 1284, Bluetooth, Gigabit Ethernet, Netware, Browser unit, Counter interface, File format converter, Key counter bracket, Card reader built-in unit, Copy Data Security Unit, Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n), SRA3 Imageable extension unit, OCR unit, Smart operation panel, Fax connection unit. |
|
0



