|
CHỨC NĂNG SAO CHỤP MÁY PHOTOCOPY RICOH MÀU MPC 4503SP |
Phương thức in | Standard color printer |
| Khổ giấy sao chụp | Max A3- Min A6 | |
| Tốc độ sao chụp (bản/ phút) | 45 MÁY PHOTOCOPY RICOH MÀU MPC 4503SP | |
| Sao chụp liên tục (tờ) | 999 | |
| Thời gian khởi động (Giây) | 20 | |
| Tốc độ chụp bản đầu tiên (Giây)) | 5.7 (color), 4.0 (B/W) | |
| Mức phóng to/ Thu nhỏ (%) | 25-400 | |
| Khay giấy vào tiêu chuẩn (Khay X tờ) | 2 x 550 | |
| Khay giấy tay (tờ) | 100 | |
| Khay chứa bản sao tiêu chuẩn (tờ) | 500 | |
| Định lượng giấy sao chụp (gsm) | 52-300 | |
| Độ phân giải (dpi) | 600 | |
| Dung lượng bộ nhớ chuẩn (MB) | 2GB + 250GB HDD | |
| Tính năng chia bộ tài liệu | shift sort (có Finisher) rotate sort |
|
| Tính năng đảo mặt bản sao | Yes | |
| Công suất: Trung bình – Tối đa (Bản/ tháng) | 10k- 50k |
| CÁC TIỆN ÍCH SAO CHỤP | Hệ thống bảng điều khiển | LCD 9.0 inch |
| Sao chụp kết hợp | 16 into 1 duplex | |
| Mã số cho người sử dụng (Người sử dụng) | 8 digits / 1000 user codes | |
| Chức năng quét ảnh 1 – Chụp nhiều bản | Yes | |
| Chức năng tự động xoay ảnh | Yes | |
| Tự động chọn khổ giấy | Yes | |
| Chụp sách/ Trang đôi | Yes | |
| Chọn chế độ chụp theo kiểu ảnh bản gốc | Yes | |
| Hiệu chỉnh mức độ sắc nét, tương phản, sáng tối | Yes, 7 levels | |
| Chức năng xoá viền/ xoá giữa/ Chỉnh lề | Yes | |
| Tự động chuyển khay giấy | Yes | |
| Chức năng chèn bìa/ phân chương | Yes | |
| Chụp dồn tài liệu/ Chụp lặp lại | Yes | |
| Đánh dấu văn bản/ Số trang/ Ngày tháng | Yes | |
| Tiết kiệm điện năng (Min – Standby – Max) | Yes |
| PHỤ KIỆN CHỌN THÊM | Bộ chuyền bản gốc | Standard |
| Bộ chuyền và đảo bản gốc | Standard | |
| Bộ đảo mặt bản sao | Standard | |
| Bộ hoàn tất tài liệu (Chia bộ/ tách trang/ bấm ghim) | Option | |
| Khay cấp giấy tự động (Khay X tờ) | PB3150: 1 x 550 PB3160: 2 x 550 LCT PB3170: 2 x 1000 tờ LCT RT3030: 1500 tờ |
|
| Chức năng in | Standard | |
| Chức năng quét ảnh | Standard | |
| Chức năng Fax | Option: Fax Option Type M4 | |
| Ổ cứng lưu trữ tài liệu | Standard |
| CHỨC NĂNG IN | Chức năng in | Standard |
| Khổ giấy in tối thiểu – tối đa | Max A3- Min A6 | |
| Tốc độ in liên tục (trang/ phút) | 45 | |
| Ngôn ngữ in | PCL5c, PCL6(XL), PDF Direct, MediaPrint:JPEG, MediaPrint:TIFF,XPS | |
| Adobe PostScript3, IPDS, PictBridge | ||
| Độ phân giải (dpi) | 1200 x 1200 dpi/ 2 bit | |
| Dung lượng bộ nhớ in (MB) | 2 GB | |
| Cổng kết nối tiêu chuẩn | Ethernet (1000Base-T*/100Base-TX/10Base-T), USB2.0 Type A (2 port on back of machine, 1 port on operation panel), USB2.0 Type B, SD slot on operation panel | |
| Cổng kết nối chọn thêm | IEEE1284/ECP, Wireless LAN (IEEE802.11a,b,g,n), Bluetooth |
|
| Giao thức mạng | TCP/IP (IP v4, IP v6), IPX/SPX* | |
| Môi trường hỗ trợ | Windows XP/Vista/7/Server 2003/Server 2008/Server 2008R2/8/Server 2012 Netware 6.5* Unix; Sun Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, RedHat Linux, IBM AIX Mac OS X Native: v.10.5 or later SAP R/3, NDPS Gateway IBM iSeries/ AS/400-using OS/400 Host Print Transform |
| CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH
MÁY PHOTOCOPY RICOH MÀU MPC 4503SP |
Chức năng quét ảnh | Standard Color Scanner |
| Quét ảnh với điều khiển từ máy tính | Yes | |
| Quét ảnh vào thư mục với điều khiển từ máy quét | Yes | |
| Quét ảnh gửi Email trực tiếp từ máy quét | Yes | |
| Cổng kết nối quét ảnh | ||
| Vùng quét ảnh bản gốc tối đa | A3 | |
| Độ phân giải (dpi) | 600 | |
| Tốc độ quét ảnh (bản/ phút) | B/W + color:80 pages/minute | |
| Định dạng tập tin quét ảnh | Single Page TIFF/JPEG/PDF/PDF-A/High Compression PDF Multi Page TIFF/PDF/PDF-A/High Compression PDF |
|
| Quét, lưu tập tin nhiều trang | Yes | |
| Số lượng địa chỉ email có thể lưu | 2000 | |
| Số lượng thư mục có thể gửi | 50 | |
| Số lượng thư mục có thể lưu trong HDD | Max 2000 | |
| Kích thước văn bản gửi/ nhận | 128 – 102,400KB (có giới hạn) 725MB (không giới hạn) |
|
| Số lượng địa chỉ email mỗi lần gửi | Max 500 |
| CHỨC NĂNG FAX
MÁY PHOTOCOPY RICOH MÀU MPC 4503SP |
Chức năng Fax laser | Option: Fax Option Type M4 |
| Kích thước văn bản gửi/ nhận | Max A3- Min B6 | |
| Mạng tương thích | PSTN,PBX | |
| Phương thức nén dữ liệu | MH,MR,MMR,JBIG | |
| Tốc độ modem (Kilo Bit trên giây)) | 33,6 | |
| Tốc độ truyền dữ liệu (Giây/ trang) | G3: 2 seconds (200×100 dpi, JBIG, ITUT #1 chart TTI off, memory transmission) G3: 3 seconds (200x100dpi, MMR, ITUT #1 chart, TTI off, memory transmission) |
|
| Tốc độ quét tài liệu gửi Fax (giây/ trang) | N/I | |
| Tốc độ in khi nhận Fax (bản/ phút) | 45 | |
| Độ phân giải (dpi) | Max 200 | |
| Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax (MB/ trang) | 4MB | |
| Thời gian lưu dữ liệu khi mất điện (giờ) | 1 giờ | |
| Danh bạ số Fax gửi nhanh cài sẵn (số) | Yes, 2000 numbers | |
| Chức năng gửi nhóm (Nhóm/ Số Fax) | 100 | |
| Cài đặt giới hạn nhận Fax | Yes | |
| Khoá bộ nhớ bằng mã số | Yes | |
| Chế độ gửi văn bản chất lượng cao | Yes | |
| Nhận diện bản gửi Fax không nội dung | Yes | |
| Gửi trực tiếp tài liệu là sách/ hoá đơn… | Yes | |
| Gửi Fax trực tiếp từ máy tính | Yes MÁY PHOTOCOPY RICOH MÀU MPC 4503SP | |
| Gửi Fax trực tiếp từ nhiều máy tính mạng LAN | Yes MÁY PHOTOCOPY RICOH MÀU MPC 4503SP | |
| Nhận Fax chuyển thành Email | Yes MÁY PHOTOCOPY RICOH MÀU MPC 4503SP | |
| Nhận/ Gửi Fax qua mạng Internet | Yes MÁY PHOTOCOPY RICOH MÀU MPC 4503SP |
0



