| CHỨC NĂNG MÁY PHOTOCOPY RICOH MP 2014 SAO CHỤP |
Phương thức in | Laser (Quét và tạo ảnh bằng tia laser đôi)MÁY PHOTOCOPY RICOH MP 2014 |
| Khổ giấy sao chụp | Min A6 – Max A3 | |
| Tốc độ sao chụp (bản/ phút) | 20 | |
| Sao chụp liên tục (tờ) | 99 | |
| Thời gian khởi động (Giây) | 33 | |
| Tốc độ chụp bản đầu tiên (Giây) | 10 | |
| Mức phóng to/ Thu nhỏ (%) | 50 – 200 | |
| Khay giấy vào tiêu chuẩn (Khay X tờ) | 1 x 250 | |
| Khay giấy tay (tờ) | 100 | |
| Khay chứa bản sao tiêu chuẩn (tờ) | 250 | |
| Định lượng giấy sao chụp (gsm) | 52 – 216 gsm | |
| Độ phân giải (dpi) | 600 x 600 dpi | |
| Dung lượng bộ nhớ chuẩn (MB) | 256 GB | |
| Tính năng chia bộ tài liệu | Ratate sort (chia bộ ngang dọc, dieu062 kiện có khay giấy chọn thêm)Không có shift (chia bộ xếp chồng) | |
| Tính năng đảo mặt bản sao | No | |
| Công suất: Trung bình – Tối đa (Bản/ tháng) | 4K – 5K |
MÁY PHOTOCOPY RICOH MP 2014
| TIỆN ÍCH MÁY PHOTOCOPY RICOH MP 2014 | Hệ thống tăng tốc khởi động | Yes có sẵn ở Máy photocopy Ricoh MP2014 |
| Hệ thống tái sử dụng mực thải | Yes có sẵn ở Máy photocopy Ricoh MP2014 | |
| Hệ thống bảng điều khiển | Yes có sẵn ở Máy photocopy Ricoh MP2014 | |
| Mã số quản lý thiết bị | Yes có sẵn ở Máy photocopy Ricoh MP2014 | |
| Mã số cho người sử dụng (Người sử dụng) | No | |
| Chức năng quét ảnh 1 – Chụp nhiều bản | Yes có sẵn ở Máy photocopy Ricoh MP2014 | |
| Chức năng tự động xoay ảnh | No | |
| Tự động chọn khổ giấy | No | |
| Chụp sách/ Trang đôi | No | |
| Chọn chế độ chụp theo kiểu ảnh bản gốc | Yes có sẵn ở Máy photocopy Ricoh MP2014 | |
| Chức năng xoá viền/ xoá giữa/ Chỉnh lề | No | |
| Chức năng chèn bìa/ phân chương | No | |
| Sao chụp âm bản – dương bản | No | |
| Chụp dồn tài liệu/ Chụp lặp lại | 8 in 1 duplex (max) | |
| Đánh dấu văn bản/ Số trang/ Ngày tháng | No | |
| Tiêu thụ điện năng | 1.75 KW |
| CHỨC NĂNG IN MÁY PHOTOCOPY RICOH MP 2014 | Chức năng in laser | Standard |
| Khổ giấy in tối thiểu – tối đa | Min A6 – Max A3 | |
| Tốc độ in liên tục (trang/ phút) | 20 | |
| Ngôn ngữ in | Standard: GDI | |
| Độ phân giải (dpi) | 600 x 600 dpi | |
| Dung lượng bộ nhớ in (MB) | 128 MB | |
| Cổng kết nối tiêu chuẩn | USB 2.0, khe cắm SD, Ethermet 10 Base – T/100 Base – Tx | |
| Cổng kết nối chọn thêm | Bi – directional IEEE 1284, Wireless Lan | |
| Giao thức mạng | Tiêu chuẩn: TCP/IP (IP v4, IP v6), (Opt: IPX/SPX*) | |
| Môi trường hỗ trợ | Không/ Windows XP/Vista/7/8/Server 2003/Server 2008/Server2008R2/Server 2012 Netware: 6.5* Unix: Sun Solaris, HP-UX, SCO OpenServer, Red Hat Linux, IBM AIX Mac OS X v.10.26 or later SAP R/3, NDPS Gateway, IBM iSeries, AS/400-using OS/400 Host Print Transform |
| CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH MÁY PHOTOCOPY RICOH MP 2014 |
Chức năng quét ảnh | Standard color scanner |
| Quét ảnh với điều khiển từ máy tính | Yes | |
| Quét ảnh vào thư mục với điều khiển từ máy quét | SMB 1.0requires DDSTunit type M16 Option | |
| Quét ảnh gửi Email trực tiếp từ máy quét | SMTP, POP3 – requires DDST Unit type M16 Option | |
| Cổng kết nối quét ảnh | USB, Ethernet: Option: Wireless Lan, Gigabit Ethemet | |
| Vùng quét ảnh bản gốc tối đa | Max A3 | |
| Độ phân giải (dpi) | 75 – 600 dpi | |
| Tốc độ quét ảnh (bản/ phút) | 15 ipm (B&W Simplex 200 dpi | |
| 6.0 ipm (color Simplex 200 dpi) | ||
| Định dạng tập tin quét ảnh | JPEG/ PDF/ TIFF/ B/W | |
| Quét, lưu tập tin nhiều trang | Yes | |
| Số lượng địa chỉ email có thể lưu | No | |
| Số lượng địa chỉ email mỗi lần gửi | 1 – via direct input |
| CHỨC NĂNG FAX CHỌN THÊM MÁY PHOTOCOPY RICOH MP 2014 |
Chức năng Fax laser | N/A |
| Kích thước văn bản gửi/ nhận | ||
| Mạng tương thích | ||
| Phương thức nén dữ liệu | ||
| Tốc độ modem (Kilo Bit trên giây)) | ||
| Tốc độ truyền dữ liệu (Giây/ trang) | ||
| Tốc độ quét tài liệu gửi Fax (giây/ trang) | ||
| Tốc độ in khi nhận Fax (bản/ phút) | ||
| Độ phân giải (dpi) | ||
| Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax (MB/ trang) | ||
| Thời gian lưu dữ liệu khi mất điện (giờ) | ||
| Danh bạ số Fax gửi nhanh cài sẵn | ||
| Chức năng gửi nhóm | ||
| Cài đặt giới hạn nhận Fax | ||
| Khoá bộ nhớ bằng mã số | ||
| Chế độ gửi văn bản chất lượng cao | ||
| Nhận diện bản gửi Fax không nội dung | ||
| Gửi trực tiếp tài liệu là sách/ hoá đơn… | ||
| Gửi Fax trực tiếp từ máy tính | ||
| Gửi Fax trực tiếp từ nhiều máy tính mạng LAN | ||
| Nhận Fax chuyển thành Email | ||
| Nhận/ Gửi Fax qua mạng Internet |
0



