| CHỨC NĂNG SAO CHỤP | MÁY PHOTOCOPY RICOH MP 3054SP |
| Công nghệ in | Laser |
| Tốc độ sao chụp | 30 trang A4 / phút |
| Độ phân giải | 600 Dpi |
| Sao chụp liên tục | 999 bản |
| Thời gian khởi động máy | 14 Giây |
| Tốc độ sao chụp bản đầu tiên | 4,6 Giây |
| Mức độ Thu nhỏ / phóng to | 25%-400 % ( Tăng giảm 1%) |
| Dung lượng bộ nhớ chuẩn | 2GB |
| Ổ cứng lưu trữ & quản lý tài liệu | 320GB |
| Khay chứa giấy chuẩn | 1 khay x 550 tờ; 1 khay x 500 tờ |
| Khay giấy tay | 100 tờ |
| Khay giấy ra | 500 tờ |
| Cỡ giấy | A6-A3 |
| Định lượng giấy sao chụp | 60 -300 g/m2: Khay 1,2 |
| 52 -300 g/m2: Khay tay | |
| Chức năng tự động đảo mặt bản chụp | Có |
| Kích thước có ARDF | 587 x 680 x 788 mm ( không DF ) |
| Trong lượng có ARDF | 60 kg |
| Nguồn điện | 220/240V – 50/60Hz |
| Công suất tiêu thụ | 1.6 Kw |
| CHỨC NĂNG IN MẠNG – PRINTER | MÁY PHOTOCOPY RICOH MP 3054SP |
| Khổ giấy in tối đa | A3 |
| Tốc độ in | 30 trang A4/ phút |
| Ngôn ngữ in | PCL5e, PCL6, Adobe® PDF Direct |
| Độ phân giải | 600 x 600 dpi, 1,200 x 1,200 dpi (Maximum) |
| Dung lượng bộ nhớ | 2GB + HDD 320GB |
| Cổng in | USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, SD slot, Ethernet 10 base-T/100 base-TX, Ethernet 1000 Base-T |
| Giao thức mạng | TCP/IP (IP v4, IP v6) |
| Tương thích Hệ điều hành | Windows® environmentsMac OS environmentsUNIX environments
Novell® NetWare® environments SAP® R/3® environments |
| CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH MÀU- SCANNER MÁY PHOTOCOPY RICOH MP 3054SP | |
| Vùng quét ảnh tối đa | A3 |
| Độ phân giải | 600 dpi, 1200 dpi (TWAIN) |
| Tốc độ quét tối đa | Với ARDF :80 tờ / phút; Với SPDF: 110 – 180 tờ/phút |
| Driver | Network TWAIN |
| Quét ảnh gửi | E-mail, Folder, USB/SD |
| Định dạng tệp | TIFF, JPEG, PDF, Encryption PDF, High Compression PDF, PDF-A |
| CHỨC NĂNG FAX ( BỘ PHẬN CHỌN THÊM) | MÁY PHOTOCOPY RICOH MP 3054SP |
| Kích thước văn bản gốc | A6 – A3 |
| Mạng điện thoại tương thích | PSTN, PBX |
| Tốc độ modem | 33.6 (G3) |
| Độ phân giảiTốc độ chuyền | 8 x 3.85 line/mm, 200 x 100 dpi8 x 7.7 line/mm, 200 x 200 dpiG3: Approx. 3 second(s) (200 x 100 dpi, JBIG)
Approx. 2 second(s) (200 x 100 dpi) |
| Phương thức nén dữ liệu | ITU-T (CCITT) G3 |
| Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax | 4MB |
| BỘ PHẬN CHỌN THÊM | MÁY PHOTOCOPY RICOH MP 3054SP |
| Bộ phận tự động nạp và đảo bản gốc ARDF hoặc SPDF | |
| Bộ phận chia bộ và đóng ghim (Finisher) | |
| Khay giấy mở rộng (1×550 tờ; 2×550 tờ ) | |
0



