| CHỨC NĂNG SAO CHỤPMÁY PHOTOCOPY RICOH MP 7502 | |
| Phương thức in | Laser (Four Laser Beam) |
| Khổ giấy sao chụp | Min A6 – Max A3 |
| Tốc độ sao chụp (bản/ phút) | 75 |
| Sao chụp liên tục (tờ) | 999 |
| Thời gian khởi động (Giây) | 30 |
| Tốc độ chụp bản đầu tiên (Giây) | 3.2 |
| Mức phóng to/ Thu nhỏ (%) | 25 – 400 |
| Khay giấy vào tiêu chuẩn (Khay X tờ) | 2 X 1,550 (Tandom Tray) + 2 X 550 |
| Khay giấy tay (tờ) | 100 |
| Khay chứa bản sao tiêu chuẩn (tờ) | 500 |
| Định lượng giấy sao chụp (gsm) | 52 – 216 gsm |
| Độ phân giải (dpi) | 600 x 600 |
| Mức phân giải sắc độ (mức) | 256 levels |
| Dung lượng bộ nhớ chuẩn (MB) | 1 GB Memory + 250 GB HDD |
| Tính năng chia bộ tài liệu | Standard: Max 999 sets |
| Tính năng đảo mặt bản sao | Standard |
| Công suất: Trung bình – Tối đa (Bản/ tháng) | 25K – 150K |
| CÁC TIỆN ÍCH SAO CHỤPMÁY PHOTOCOPY RICOH MP 7502 | |
| Hệ thống tăng tốc khởi động | Yes |
| Hệ thống tái sử dụng mực thải | Yes |
| Hệ thống bảng điều khiển | LCD cảm ứng màu đa sắc (Có hiển thị nội dung tài liệu lưu trữ) |
| Mã số quản lý thiết bị | Yes (Cho phép phân quyền quản trị) |
| Mã số cho người sử dụng (Người sử dụng) | 500 users |
| Chức năng quét ảnh 1 – Chụp nhiều bản | Yes |
| Chức năng tự động xoay ảnh | Yes |
| Tự động chọn khổ giấy | Yes |
| Chụp sách/ Trang đôi | Yes |
| Chọn chế độ chụp theo kiểu ảnh bản gốc | 5 modes |
| Chức năng xoá viền/ xoá giữa/ Chỉnh lề | Max 99 mm |
| Chức năng chèn bìa/ phân chương | Yes |
| Sao chụp âm bản – dương bản | Yes |
| Chụp dồn tài liệu/ Chụp lặp lại | Max 16 in 1 Duplex |
| Đánh dấu văn bản/ Số trang/ Ngày tháng | Yes |
| Tiêu thụ điện năng | 1.76 kW |
| PHỤ KIỆN CHỌN THÊMMÁY PHOTOCOPY RICOH MP 7502 | |
| Bộ chuyền bản gốc | No |
| Bộ chuyền và đảo bản gốc | Standard (150 sheets – One Pass Duplex Scanning) |
| Bộ đảo mặt bản sao | Standard |
| Bộ hoàn tất tài liệu (Chia bộ/ tách trang/ bấm ghim) | SR 4030 (Sort Max 3,000 sheets; Staple: Max 50 sheets/ 4 positions |
| Khay cấp giấy tự động (Khay X tờ) | No |
| Khay chứa bản in / bản nhận Fax (tờ) | No |
| Chức năng in | Option |
| Chức năng quét ảnh | Option |
| Chức năng Fax | Option |
| Ổ cứng lưu trữ tài liệu | Standard |
| CHỨC NĂNG IN CHỌN THÊMMÁY PHOTOCOPY RICOH MP 7502 | |
| Chức năng in laser | Printer Scanner Unit type 9001 |
| Khổ giấy in tối thiểu – tối đa | Min A6 – Max A3 |
| Tốc độ in liên tục (trang/ phút) | 75 |
| Ngôn ngữ in | Standard: RPCS, PCL5e, PCL7 |
| PostScript 3 (with PostScript Option) | |
| Độ phân giải (dpi) | 1200 x 1200 dpi |
| Dung lượng bộ nhớ in (MB) | 1.5 GB + 160 GB shared with Copier |
| Cổng kết nối tiêu chuẩn | USB 2.0,USB Host, Ethernet 10base-T/100baseTX |
| Cổng kết nối chọn thêm | Wireless LAN (IEEE802.11b), IEEE1394, IEEE1284, Bluetooth, USB Host 1000Base T Ethernet |
| Giao thức mạng | TCP/IP, IPX/SPX, SMB, AppleTalk |
| Môi trường hỗ trợ | Windows 2000/ XP/ Server 2003/ Vista |
| CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH CHỌN THÊMMÁY PHOTOCOPY RICOH MP 7502 | |
| Chức năng quét ảnh | Printer Scanner Unit type 9001 ( COLOR ) |
| Quét ảnh với điều khiển từ máy tính | Yes |
| Quét ảnh vào thư mục với điều khiển từ máy quét | Yes |
| Quét ảnh gửi Email trực tiếp từ máy quét | Yes |
| Cổng kết nối quét ảnh | Standard: Ethernet, Option: Wireless LAN, Gigabit Ethernet |
| Vùng quét ảnh bản gốc tối đa | Max A3 |
| Độ phân giải (dpi) | |
| Tốc độ quét ảnh (bản/ phút) | Color: 55 ipm (Simplex ) / 90 ipm ( Duplex ) B / W: 80 ipm ( Simplex ) / 130 ipm ( Duplex ) |
| Định dạng tập tin quét ảnh | JPEG/ PDF/ TIFF |
| Quét, lưu tập tin nhiều trang | Yes |
| Số lượng địa chỉ email có thể lưu | Max 2.000 |
| Số lượng địa chỉ email mỗi lần gửi | Max 500 |
| CHỨC NĂNG FAX CHỌN THÊMMÁY PHOTOCOPY RICOH MP 7502 | |
| Chức năng Fax laser | Option: Fax Option Type 9001 |
| Kích thước văn bản gửi/ nhận | Min A6 – Max A3 |
| Mạng tương thích | PSTN,PBX |
| Phương thức nén dữ liệu | MH,MR,MMR,JBIG |
| Tốc độ modem (Kilo Bit trên giây)) | 33.6 |
| Tốc độ truyền dữ liệu (Giây/ trang) | 2.0 |
| Tốc độ quét tài liệu gửi Fax (giây/ trang) | Max 0.7 |
| Tốc độ in khi nhận Fax (bản/ phút) | 75 |
| Độ phân giải (dpi) | Max 400 |
| Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax (MB/ trang) | 4MB / 320 pages |
| Thời gian lưu dữ liệu khi mất điện (giờ) | 1 |
| Danh bạ số Fax gửi nhanh cài sẵn | 2,000 quick dial |
| Chức năng gửi nhóm | 100 / 500 |
| Cài đặt giới hạn nhận Fax | Yes |
| Khoá bộ nhớ bằng mã số | Yes |
| Chế độ gửi văn bản chất lượng cao | Yes |
| Nhận diện bản gửi Fax không nội dung | Yes |
| Gửi trực tiếp tài liệu là sách/ hoá đơn… | Yes |
| Gửi Fax trực tiếp từ máy tính | Yes |
| Gửi Fax trực tiếp từ nhiều máy tính mạng LAN | Yes |
| Nhận Fax chuyển thành Email | Yes |
| Nhận/ Gửi Fax qua mạng Internet | Yes |
0



