| Tốc độ sao chụp liên tục | 30 bản / phút | |
| Thời gian làm nóng | 23 giây | |
| Thời gian in bản đầu tiên | 5.4 giây | |
| Bộ nhớ | 01 GB | |
| Kích thước (W x D x H) | 476 x 450 x 451 | |
| Sao chụp liên tục | 99 bản | |
| Độ phân giải | 600 x 600 dpi | |
| Phóng to – thu nhỏ | Từ 25% đến 400% tăng từng 1% | |
| Công nghệ | Laser beam scanning & electro photographic printing | |
| Ngôn ngữ in | PCL5e, PCL6,XPS, Adobe® PostScript® 3 TM | |
| Kết nối máy tính | USB 2.0, Ethernet 10 base-T/100 base-TX | |
| Giao thức mạng | TCP/IP (IP v4, IP v6), IPX/SPX | |
| Hệ điều hành Window hỗ trợ | Windows® XP, Windows® Vista, Windows®7, Windows® Server 2003, Windows® Server 2008, Terminal Service/Citrix MetaFrame | |
| Hệ điều hành Mac hỗ trợ | Macintosh OS X Native v10.2 hoặc mới hơn | |
| Chức năng quét | Tốc độ quét màu: 30 trang/phút Quét đen trắng: Tối đa 30 trang/phút | |
| Độ phân giải quét | 600 dpi, 1200 dpi (TWAIN) | |
| Khổ bản gốc | B5-A4 | |
| Scan đến email | SMTP, TCP/IP | |
| Scan đến thư mục | SMB, FTP, NCP | |
| Đinh dạng tập tin quét | TIFF, JPEG, PDF, High compression PDF, PDF-A | |
| Khay giấy | Có sẵn: 01 khay x 250 tờ, khay tay: 100 tờ | |
| Điịnh lượng giấy | Khay có sẵn: 60-90 g/m2, Khay tay: 60-157 g/m2, Đảo mặt: 64-90 g/m2 | |
| Bảng mạch Fax | BSTN, PBX | |
| Khả năng tương thích | ITU-T (CCITT) G3 | |
| Tốc độ Modem | Tối đa : 33.6 Kbps | |
| Tốc độ quét | 2.4 giây | |
| Bộ nhớ | 4MB | |
| Bộ nhớ dự phòng | Có | |
| Điện năng tiêu thụ | Tối đa 1.1 kW | |
| Tự động đảo mặt bản gốc | Có sẵn | |
| Tự động đảo mặt bản sao | Có sẵn | |
| LCD cảm ứng màu có sẵn | 4.3” | |
| Chia bộ điện tử | Có sẵn 99 bộ | |
| Tự động xoay ảnh | 90o | |
MÁY PHOTOCOPY RICOH MP301SPF 0



