Máy quét Fujitsu Fi-65F Khổ A6 Quét tốc độ cao
Sản phẩm fi-65F có thể quét tài liệu khổ A6 trong một giây (1). Đồng thời, quá trình quét
có thể được bắt đầu chỉ với 0.5 giây, giảm thiểu thời gian chờ đợi của khách hàng tại quầy.
1. Xám・Đen trắng (với độ phân giải 200/300 dpi)
Quy mô công ty
Sản phẩm fi-65F là loại máy quét nhỏ gọn nhất trong các dòng sản phẩm cùng hạng, do đó sản phẩm có thể được cài đặt ở những nơi không gian nhỏ hẹp như quầy tiếp tân. Nhân viên tiếp tân có thể vừa quét tài liệu vừa làm việc với khách hàng tại quầy.
Dễ sử dụng
Nút quét trên máy
Kết hợp nút bấm quét và phần mềm nhận diện hình ảnh mới nhất, người sử dụng có
thẻ quét và lưu dữ liệu hình ảnh chỉ bằng một cacsi chạm tay sau khi dặt tài liệu vào vị trí,
nâng cao hiệu quả quét của người sử dụng.
Hỗ trợ công kết nối USB
Máy quét có thể được nạp điện thông qua kết nối USB với máy tính, có thể dễ dàng sử
dụng tại những địa điểm không có sẵn ổ điện AC.
Đi kèm với phần mềm mới nhất cho khả năng hoạt động và xử lý hình ảnh tuyệt hảo
Sản phẩm fi-65F đi kèm với phần mềm tiêu chuẩn mới nhất dành cho dòng máy quét fi.
PaperStream IP (32/64 Bit)
“PaperStream IP” là trình điều khiển TWAIN/ISIS mới cho hình ảnh chất lượng cao
một cách nhanh chóng và dễ dàng.
PaperStream Capture
Phần mềm nhận dạng hình ảnh “PaperStream Capture” mới nâng cao hiệu quả quá trình
quét hàng loạt.
Quét tốc độ cao
Sản phẩm fi-65F có thể quét tài liệu khổ A6 trong một giây (1). Đồng thời, quá trình quét
có thể được bắt đầu chỉ với 0.5 giây, giảm thiểu thời gian chờ đợi của khách hàng tại quầy.
1. Xám・Đen trắng (với độ phân giải 200/300 dpi)
Quy mô công ty
Sản phẩm fi-65F là loại máy quét nhỏ gọn nhất trong các dòng sản phẩm cùng hạng, do đó sản phẩm có thể được cài đặt ở những nơi không gian nhỏ hẹp như quầy tiếp tân. Nhân viên tiếp tân có thể vừa quét tài liệu vừa làm việc với khách hàng tại quầy.
Dễ sử dụng
Nút quét trên máy
Kết hợp nút bấm quét và phần mềm nhận diện hình ảnh mới nhất, người sử dụng có
thẻ quét và lưu dữ liệu hình ảnh chỉ bằng một cacsi chạm tay sau khi dặt tài liệu vào vị trí,
nâng cao hiệu quả quét của người sử dụng.
Hỗ trợ công kết nối USB
Máy quét có thể được nạp điện thông qua kết nối USB với máy tính, có thể dễ dàng sử
dụng tại những địa điểm không có sẵn ổ điện AC.
Đi kèm với phần mềm mới nhất cho khả năng hoạt động và xử lý hình ảnh tuyệt hảo
Sản phẩm fi-65F đi kèm với phần mềm tiêu chuẩn mới nhất dành cho dòng máy quét fi.
PaperStream IP (32/64 Bit)
“PaperStream IP” là trình điều khiển TWAIN/ISIS mới cho hình ảnh chất lượng cao
một cách nhanh chóng và dễ dàng.
PaperStream Capture
Phần mềm nhận dạng hình ảnh “PaperStream Capture” mới nâng cao hiệu quả quá trình
quét hàng loạt.

Thông số kỹ thuật
| Thông số kỹ thuật máy fi-65F | ||||
|---|---|---|---|---|
| Tên máy | fi-65F | |||
| Hệ điều hành hỗ trợ | Windows® 8 (32-bit/64-bit), Windows® 7 (32-bit/64-bit), Windows Vista® (32-bit/64-bit), Windows XP® (32-bit/64-bit), Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 (32-bit/64-bit) | |||
| Kiểu quét | Flatbed (Khay kính phẳng) | |||
| Các chế độ quét | Một mặt, Quét màu / Xám / Đen trắng | |||
| Loại đèn quét | Cảm biến hình ảnh màu (CMOS CIS) | |||
| Nguồn sáng | R,G,B LED (variable light source) | |||
| Kích cỡ tài liệu quét | Tối đa: A6 (105 x 148 mm) | |||
| Tốc độ quét (A4)(1) | Bộ chuyển đổi AC | Quét màu | 1.7 giây (200 dpi) | |
| Quét xám | 1.0 giây (200 dpi) | |||
| Quét đen trắng | ||||
| Cổng kết nối USB | Quét màu | 2.0 giây (200 dpi) | ||
| Quét xám | 2.0 giây (200/300 dpi) | |||
| Quét đen trắng | ||||
| Công suất quét trong ngày | 100 lần/ngày | |||
| Màu nền | 600dpi | |||
| Độ phân giải bản quét | Màu (24-bit) | 50 tới 600 dpi (khả năng tăng giảm từng (1) dpi), 1.200 dpi (driver)(2) | ||
| Xám (8-bit) | ||||
| Đen trắng (1-bit) | ||||
| Chuyển đổi AD | 65,536 mức (16-bit) | |||
| Cổng kết nối máy tính | USB 2.0/ USB 1.1 | |||
| Loại kết nối | Loại B | |||
| Nguồn điện | AC 100 tới 240V ±10% | |||
| Công suất tiêu thụ điện | Kết nối cáp điện | Khi vận hành: 8 W hoăc ít hơn Chế độ ngủ: 2 W hoặc ít hơn Chế dộ standby: 0.5 W hoặc ít hơn |
||
| Kết nối cáp USB | Khi vận hành: 5 W hoặc ít hơn Chế độ ngủ: 2 W hoặc ít hơn Chế độ standby: 0.5 W hoặc ít hơn |
|||
| Môi trường vận hành | Nhiệt độ: 5 – 35oC (42 – 95oF) Độ ẩm: 20 – 80% (Không ngưng tụ) |
|||
| Kích thước: Rộng x Sâu x Cao(3) | 145 x 234 x 40 mm (5.7 x 9.2 x 1.6 in.) | |||
| Trọng lượng | 0.9 kg (1.98 lb) | |||
| Phần mềm đi kèm | PaperStream IP (TWAIN) driver, PaperStream IP (TWAINx64) driver, PaperStream IP (ISIS) driver, PaperStream Capture, Software operation panel |
|||
| Tiêu chuẩn về môi trường | ENERGY STAR® and RoHS | |||
| Các tính năng khác | Nắp đậy tài liệu | Bao gồm (có thể tháo rời) | ||
| Màu khay giữ tài liệu | Đen | |||
| Nút bật/tắt | Có (phía sau thiết bị) | |||
| Các phụ kiện khác | Bộ nguồn AC, cáp AC, cáp USB, đĩa cài đặt DVD-ROM, Cảnh báo an toàn |
|||
- Tóc độ quét thực tế bị ảnh hưởng bởi tốc độ đường truyền và thời gian phần mềm xử lý dữ liệu.
- Có khả năng việc quét bị hạn chế do chế độ quét, kích thước tài liệu và bộ nhớ sẵn có khi quét tài liệu ở độ phần giải cao (600 dpi hoặc hơn).
- Không bao gồm các bộ phận của máy chiếu.



